--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cỏ cây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cỏ cây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cỏ cây
+
Vegetation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cỏ cây"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cỏ cây"
:
cải cay
cá cháy
cá chày
cày cấy
chua cay
chữa chạy
cỏ cây
Lượt xem: 389
Từ vừa tra
+
cỏ cây
:
Vegetation
+
bái tổ
:
To make a thanksgiving to ancestors, to kowtow to the memories of ancestors
+
bánh tét
:
Cylindric glutinous rice cake (filled with green bean paste and fat pork)
+
slip-carriage
:
toa xe cắt thả (để cắt lại ở ga mà đoàn tàu không dừng)
+
diện mạo
:
face; countenance